BẢNG GIÁ SẢN PHẨM NĂM 2022

 

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM NĂM 2023 MỚI NHẤT
STT TÊN SẢN PHẨM ĐVT

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Gạch chịu lửa FB - Loại  A

 |KT: 230x114x65mm | Pallet: 504 viên/kiện|

Tấn 2.750.000
2

Gạch chịu lửa FB - Loại B

|KT: 230x114x65mm | Pallet: 512 viên/kiện|

Tấn 2.500.000
3

Gạch chịu lửa Vát búa AD5

|KT: 230x114x65mm| Pallet: 544 viên/kiện|

Tấn 2.700.000
4

Gạch chịu lửa Vát dao AN5

|KT: 230x114x65/55mm | Pallet: 544 viên/kiện|

Tấn 2.700.000
5 Gạch chịu lửa 3cm | KT: 230x114x30mm| Tấn 2.900.000
6 Gạch chịu lửa thẻ | KT: 230x65x50mm| Tấn 2.500.000
7 Gạch chịu lửa cao nhôm Tấn 5.000.000
8 Gạch xốp cách nhiệt Tấn 6.250.000
9 Bột chịu lửa Tấn 1.500.000
10 Gạch chịu a xít Tấn 7.860.000
11 Gạch lát chịu a xít Tấn 8.500.000
12 Gạch đầu gòng, thành gòng Tấn  2.500.000
13 Gạch chịu lửa dị hình khác Tấn 2.700.000
14 Bê tông chịu lửa CA - 15 Tấn 9.000.000
14 Bê tông chịu lửa CA - 17 Tấn 12.000.000
16 Bông thủy tinh kiện Kiện 350.000
17 Bông thủy tinh cuộn Cuộn 900.000
18 Bột chịu a xít Tấn 9.000.000
19 Bê tông chịu a xít Tấn 7.900.000
20 Nước thủy tinh Kg 7.500
21 Xi măng chịu lửa Kg 15.000

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%. 

Hàng xuất tại kho bên bán. Chi phí bốc xếp mỗi bên chịu một đầu

Khách hàng mua hàng với số lượng lớn - liên hệ Hotline: 0972255686 để nhận báo giá chi tiết.

 

My Website